Từ điển Thiều Chửu
蜡 - chá
① Ngày lễ tất niên nhà Chu 周 gọi là chá. Nhà Tần 秦 gọi là lạp 臘.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜡 - lạp
Xem 蠟.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜡 - lạp
Như 蠟

Từ điển Trần Văn Chánh
蜡 - thư
(văn) Con dòi (giòi) (ấu trùng của ruồi).

Từ điển Trần Văn Chánh
蜡 - trá
Lễ cuối năm (thời xưa). Xem 蠟 [là].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜡 - thự
Con ruồi mới nở.